Retinoid chính là "chìa khóa vàng" giúp duy trì làn da khỏe mạnh và trẻ trung. Nhưng bạn đã thực sự hiểu Retinoid là gì? Cùng Obagi khám phá câu trả lời và phân biệt sự khác nhau giữa Retinoid với Retinol. Đồng thời, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng Retinoid hiệu quả để có làn da mịn màng, rạng rỡ mà không lo tác dụng phụ.
1. Tìm hiểu về Retinoid
1.1 Retinoid là gì?
Retinoid là nhóm hợp chất chứa vitamin A hoặc các chất tương tự vitamin A, bao gồm Retinol. Trong mỹ phẩm, Retinoid được coi là "thành phần vàng" nhờ khả năng cải thiện da, điều trị mụn trứng cá, viêm da, nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa sớm. Tuy nhiên, Retinoid có thể gây kích ứng và làm da nhạy cảm với ánh sáng mặt trời, nên cần sử dụng cẩn thận và bảo vệ da.
1.2 Công dụng của Retinoid đối với làn da
Điều trị mụn và cải thiện lỗ chân lông
Retinoid giúp làm sạch lỗ chân lông, ngăn ngừa tắc nghẽn, giảm viêm và tiêu diệt vi khuẩn gây mụn. Đây là lựa chọn hiệu quả trong việc điều trị mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến lỗ chân lông.
Chống lão hóa và cải thiện nếp nhăn
Với khả năng kích thích sản sinh collagen, Retinoid giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, cải thiện độ đàn hồi da, giúp da trở nên căng mịn và trẻ trung. Ngoài ra, Retinoid còn hỗ trợ làm sáng da và giảm các vết thâm, nám da, tàn nhang.
Hình 1: Retinoid giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, cải thiện độ đàn hồi da
Cải thiện kết cấu da và tái tạo tế bào
Retinoid thúc đẩy quá trình tái tạo da, làm đều màu da, giúp da sáng mịn và mềm mại hơn. Cùng với khả năng làm sạch tế bào chết, Retinoid giúp da trở nên tươi mới và khỏe mạnh.
Giảm sắc tố da và điều trị rối loạn sắc tố
Retinoid giúp làm sáng các đốm nâu, nám và tàn nhang, đồng thời giảm tình trạng tăng sắc tố da do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Tăng cường giữ ẩm và bảo vệ da
Ngoài tác dụng chống lão hóa da, Retinoid còn giúp tăng cường khả năng giữ nước cho da, hạn chế tình trạng da khô và xỉn màu. Bên cạnh đó, Retinoid còn bảo vệ da khỏi các tác động xấu từ môi trường như ô nhiễm và ánh nắng mặt trời
1.3 So sánh Retinoid và Retinol
Retinoid và Retinol đều là các dẫn xuất của vitamin A, giúp cải thiện làn da bằng cách tăng cường tái tạo tế bào, chống lão hóa và làm mờ nếp nhăn. Tuy nhiên, Retinoid là thuật ngữ bao gồm tất cả các dẫn xuất của vitamin A, trong đó Retinol là một dạng cụ thể và phổ biến, thường có sẵn trong các sản phẩm không kê đơn.
Kết cấu Hóa học
Retinol là dạng alcohol của vitamin A. Để phát huy tác dụng trên da, Retinol cần phải được chuyển hóa thành Retinoic Acid qua một chuỗi các phản ứng hóa học. Quá trình này mất thời gian và không đạt 100% hiệu quả, khiến Retinol có tác dụng nhẹ nhàng hơn.
Retinoids khác như Tretinoin (Retinoic Acid), đã ở dạng acid ngay từ đầu và do đó có thể hoạt động mạnh mẽ hơn ngay khi thoa lên da. Điều này cũng khiến Retinoids có hiệu quả nhanh chóng, nhưng cũng dễ khiến da bị kích ứng hơn.
Sản xuất và Điều chế
Retinol có thể dễ dàng chiết xuất từ các thành phần tự nhiên, và thường có mặt trong các sản phẩm dưỡng da không cần kê đơn như kem dưỡng, serum,...
Retinoids mạnh như Tretinoin hoặc Isotretinoin thường được điều chế trong phòng thí nghiệm với nồng độ cao và phải được kê đơn bởi bác sĩ, vì chúng có khả năng gây tác dụng phụ nghiêm trọng nếu sử dụng không đúng cách.
Hiệu quả và Tác dụng trên da
Retinol mang lại hiệu quả chống lão hóa và làm sáng da nhưng tác dụng của nó nhẹ nhàng hơn so với các Retinoids khác. Retinol cần thời gian lâu dài để thấy được sự cải thiện rõ rệt trên da, nhưng lại ít gây kích ứng, phù hợp cho những ai có làn da nhạy cảm.
Retinoids, đặc biệt là Tretinoin, mạnh gấp 20 lần so với Retinol. Tretinoin có khả năng làm mờ nếp nhăn, cải thiện sự săn chắc của da, và tái tạo tế bào da nhanh chóng, nhưng nó cũng dễ gây kích ứng và các tác dụng phụ như đỏ da, bong tróc.
Hình 2: Retinoid và Retinol có hiệu quả và tác dụng trên da khác nhau
Sử dụng và Tính an toàn
Retinol an toàn khi sử dụng lâu dài và có thể duy trì sử dụng hàng ngày để giữ cho làn da săn chắc và mịn màng. Vì Retinol có hiệu quả chậm, bạn sẽ cần kiên nhẫn trong quá trình sử dụng.
Retinoids mạnh hơn nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn, vì chúng có thể gây kích ứng mạnh, đặc biệt khi sử dụng nồng độ cao như tretinoin. Thông thường, Retinoids mạnh chỉ được khuyến cáo sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ, đặc biệt là khi dùng cho các vấn đề về mụn trứng cá hoặc điều trị lão hóa da.
1.4 Các loại Retinoid phổ biến hiện nay
Retinoid là nhóm dẫn xuất của vitamin A, nổi tiếng với khả năng cải thiện sắc tố da, giảm nếp nhăn và điều trị mụn. Trên thị trường hiện nay, retinoid được chia thành các loại chính sau đây:
Retinyl Palmitate
Đặc điểm: Đây là dạng retinoid yếu nhất, thuộc nhóm không cần kê toa. Khi sử dụng, retinyl palmitate cần trải qua nhiều bước chuyển hóa để hoạt động hiệu quả trên da.
Đối tượng phù hợp: Da nhạy cảm, da dễ kích ứng, hoặc người mới bắt đầu sử dụng retinoid.
Ứng dụng: Thường có trong các sản phẩm chăm sóc da nhẹ nhàng, chống lão hóa cơ bản.
Retinol
Đặc điểm: Là dẫn xuất phổ biến của vitamin A, mạnh hơn retinyl palmitate. Retinol hoạt động bằng cách chuyển hóa thành retinoic acid khi thẩm thấu vào da.
Đối tượng phù hợp: Người muốn cải thiện thâm nám, làm đều màu da, giảm nếp nhăn và chống lão hóa.
Ứng dụng: Được tìm thấy trong các sản phẩm dưỡng da không cần kê toa.
Retinaldehyde
Đặc điểm: Mạnh hơn retinol nhưng yếu hơn tretinoin. Retinaldehyde chỉ cần trải qua một bước chuyển hóa để trở thành retinoic acid, do đó hiệu quả nhanh hơn.
Đối tượng phù hợp: Người có kinh nghiệm sử dụng retinoid, muốn tăng hiệu quả chăm sóc da mà không gây kích ứng quá nhiều.
Ứng dụng: Sản phẩm điều trị lão hóa và hỗ trợ giảm mụn.
Tretinoin (Retinoic Acid)
Đặc điểm: Là dạng mạnh hơn retinol gấp khoảng 20 lần và không cần chuyển hóa để hoạt động trên da. Tretinoin thường gây kích ứng mạnh như bong tróc, khô rát, đặc biệt trong giai đoạn đầu sử dụng.
Đối tượng phù hợp: Người có vấn đề nghiêm trọng về mụn, lão hóa hoặc được bác sĩ chỉ định.
Ứng dụng: Thuốc kê toa, chủ yếu được dùng trong điều trị mụn và cải thiện nếp nhăn sâu.
Hình 3: Tretinoin là một dạng thuộc Retinoid nhưng mạnh hơn retinol gấp khoảng 20 lần
Tazarotene
Đặc điểm: Là dạng retinoid mạnh nhất, vượt trội trong điều trị lão hóa và các vấn đề về da nghiêm trọng. Tuy nhiên, tazarotene dễ gây kích ứng nếu không được sử dụng đúng cách.
Đối tượng phù hợp: Chỉ sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, phù hợp cho các trường hợp da bị lão hóa nặng hoặc cần điều trị chuyên sâu.
Ứng dụng: Thuốc kê toa, thường dùng trong điều trị lão hóa và các vấn đề về da liễu.
2. Hướng dẫn sử dụng Retinoid trong quy trình chăm sóc da
2.1. Làm sạch da
Làm sạch da là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trong mọi quy trình dưỡng da. Bạn nên chọn một loại sữa rửa mặt phù hợp với nhu cầu của da, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa, và các tạp chất, trả lại cho da sự tươi mới. Một làn da sạch sẽ chính là nền tảng vững chắc để các sản phẩm dưỡng da tiếp theo phát huy tối đa hiệu quả.
2.2. Sử dụng Toner
Ngay sau khi làm sạch, toner sẽ giúp tái tạo sự cân bằng độ pH cho da, đồng thời làm dịu nhẹ và sẵn sàng tiếp nhận dưỡng chất từ các sản phẩm tiếp theo. Toner không chỉ giúp làm sạch những tạp chất còn sót lại mà còn cấp ẩm cho da mặt, đem lại làn da mềm mại và mịn màng.
2.3. Tẩy tế bào chết
Tẩy tế bào chết là bước cần thiết để loại bỏ lớp da sừng, giúp làn da trở nên mịn màng, tươi sáng hơn. Nhờ vậy, các dưỡng chất từ những sản phẩm dưỡng sau này sẽ dễ dàng thẩm thấu và phát huy hiệu quả. Tuy nhiên, bạn chỉ nên thực hiện 1-2 lần/tuần, tránh lạm dụng để da không bị tổn thương, đặc biệt khi sử dụng Retinoid, vì loại sản phẩm này có thể làm da khô và nhạy cảm.
2.4. Sử dụng Retinoid
Khi da đã sạch và khô, bạn có thể áp dụng Retinoid lên da. Bắt đầu với một lượng nhỏ để da có thể làm quen với sản phẩm. Retinoid có tác dụng thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào, giảm mụn, làm mờ vết thâm và giảm nếp nhăn. Bạn nên bắt đầu sử dụng Retinoid vào buổi tối, vì sản phẩm này làm tăng sự nhạy cảm của da với ánh sáng. Ngoài ra, bạn nên thoa Retinoid một cách nhẹ nhàng và tránh thoa vào các vùng da nhạy cảm như xung quanh mắt và môi.
Nếu bạn mới bắt đầu làm quen với Retinoid, Obagi Retinol 0.5 là lựa chọn lý tưởng. Với nồng độ nhẹ nhàng, sản phẩm giúp da dễ dàng thích ứng, chuẩn bị cho quá trình chăm sóc chuyên sâu hơn. Sau khi da đã quen, bạn có thể nâng cấp lên Obagi Retinol 1.0 để tăng cường khả năng tái tạo tế bào, cải thiện kết cấu da, giảm nếp nhăn và làm đều màu da hiệu quả.
2.5. Dưỡng ẩm
Sau khi Retinoid đã thẩm thấu vào da, đừng quên dùng kem dưỡng ẩm để cấp nước và làm dịu da. Retinoid có thể khiến da khô và bong tróc, vì vậy việc dưỡng ẩm không chỉ giúp da mềm mại, mà còn duy trì độ ẩm, giúp làn da khỏe mạnh. Chọn một loại kem dưỡng nhẹ nhàng, không gây tắc nghẽn lỗ chân lông để giữ cho da luôn trong trạng thái tốt nhất.
2.6. Sử dụng kem chống nắng
Retinoid làm tăng sự nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời, vì vậy việc bảo vệ da khỏi tia UV là cực kỳ quan trọng. Bạn nên sử dụng kem chống nắng có SPF cao từ 30 trở lên như Kem Chống Nắng Phổ Rộng Chống Tia UVA UVB Obagi mỗi ngày, ngay cả khi không ra ngoài. Điều này giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh sáng mặt trời và ngăn ngừa lão hóa da sớm.
3. Những tác dụng phụ thường gặp khi dùng Retinoid
Retinoid là một hợp chất mang lại nhiều lợi ích cho làn da, đặc biệt trong việc cải thiện tình trạng mụn, làm mờ nếp nhăn và thúc đẩy tái tạo tế bào. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách hoặc không phù hợp có thể dẫn đến một số tác dụng phụ phổ biến, cụ thể như sau:
3.1. Khô da, mẩn đỏ và bong tróc
Trong giai đoạn đầu sử dụng, Retinoid có thể khiến da mất độ ẩm, dẫn đến tình trạng khô, bong tróc và mẩn đỏ. Đây là phản ứng bình thường khi da đang dần thích nghi với hợp chất.
3.2. Bùng phát mụn
Một số người dùng Retinoid có thể gặp tình trạng bùng phát mụn tạm thời, còn được gọi là “purging”. Hiện tượng này xảy ra khi các tế bào da chết và bã nhờn được đẩy lên bề mặt, nhưng thường sẽ giảm dần sau vài tuần.
3.3. Kích ứng và làm trầm trọng các vấn đề da
Retinoid có thể gây kích ứng mạnh, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm hoặc đang gặp các tình trạng da như viêm da cơ địa hay viêm da dị ứng. Sử dụng liều lượng quá cao hoặc không phù hợp có thể làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
3.4. Nhạy cảm với ánh sáng mặt trời
Retinoid làm tăng độ nhạy cảm của da với tia UV, khiến da dễ bị tổn thương và sạm da. Do đó, việc sử dụng kem chống nắng hàng ngày và tránh ánh nắng trực tiếp là rất quan trọng khi sử dụng Retinoid.
3.5. Không phù hợp với phụ nữ mang thai và cho con bú
Hiện nay, chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn của Retinoid đối với thai nhi và trẻ sơ sinh. Vì vậy, phụ nữ mang thai và cho con bú nên tránh sử dụng hợp chất này để đảm bảo an toàn.
4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng Retinoid để chăm sóc da
Bắt đầu từ nồng độ thấp: Để tránh kích ứng và khô da, hãy bắt đầu với Retinoid có nồng độ thấp và tăng dần sau khi da đã làm quen. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và cho phép da thích nghi từ từ.
Tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn sử dụng mà nhà sản xuất cung cấp, đảm bảo bạn dùng đúng liều lượng và tần suất.
Sử dụng kem chống nắng: Retinoid làm tăng độ nhạy cảm của da đối với tia UV, vì vậy việc bảo vệ da bằng kem chống nắng phổ rộng là rất cần thiết để tránh tác hại của ánh nắng mặt trời.
Điều chỉnh khi có kích ứng: Nếu da bạn xuất hiện các dấu hiệu kích ứng như đỏ, khô hoặc bong tróc, hãy giảm tần suất sử dụng hoặc chuyển sang sản phẩm Retinoid với nồng độ thấp hơn.
Kiên trì sử dụng: Retinoid không mang lại kết quả ngay lập tức. Bạn cần kiên nhẫn sử dụng đều đặn theo hướng dẫn trong ít nhất vài tuần hoặc thậm chí vài tháng để thấy được sự cải thiện.
Sử dụng Retinoid mạnh theo chỉ định: Các loại Retinoid mạnh như Tretinoin cần phải được kê đơn từ bác sĩ da liễu. Hãy tuân thủ chỉ định và hướng dẫn sử dụng chuyên môn để tránh tác dụng phụ.
Tư liệu tham khảo:
Gollnick, H. P., & Dümmler, U. (1997). Retinoids. Clinics in dermatology, 15(5), 799-810.
Blomhoff, R., & Blomhoff, H. K. (2006). Overview of retinoid metabolism and function. Journal of neurobiology, 66(7), 606-630.